bồng bềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng bềnh+ verb
- To bob
- chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông
the small boat bobbed in the middle of the river
- mây trôi bồng bềnh
clouds were drifting and bobbing
- chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng bềnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồng bềnh":
bướng bỉnh bồng bềnh
Lượt xem: 838